Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bulrush millet


noun
tall grass having cattail like spikes;
grown in Africa and Asia for its grain and in the United States chiefly for forage;
sometimes used in making beer
Syn:
pearl millet, cattail millet, Pennisetum glaucum, Pennisetum Americanum
Hypernyms:
cereal, cereal grass
Member Holonyms:
Pennisetum, genus Pennisetum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.